bí kíp tiếng anh

tương lai đơn

(+) S + will + Vbare

yesterday last week last year

(+) S + Vs/es

Hiện tại đơn

often, usually, never, sometime,....

quá khứ đơn

(+) S + V2/ed

yesterday, last, ago,...

Hiện tại hoàn thành

(+) S + have/has + V3/ed

since, for, so far,...